Lục Hạo Đông
Bính âm Hán ngữ | Xiànxiāng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||||
Sinh | Lục Trung Quế (1868-09-30)30 tháng 9 năm 1868 Thượng Hải |
||||||
Mất | 7 tháng 11 năm 1895(1895-11-07) (27 tuổi) Nam Hải, Quảng Đông |
||||||
Wade–Giles | Hsien-hsiang | ||||||
Phồn thể | 獻香 | ||||||
Giản thể | 献香 | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|